biện hộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biện hộ+ verb
- To defend, to act as counsel for, to act as apologist for
- biện hộ cho bên bị
to defend the defendant
- biện hộ cho bên nguyên
to act as counsel for the plaintiff
- biện hộ cho bên bị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biện hộ"
Lượt xem: 608